Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:07 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,828.00 526.00 | 16,828.00 409.00 | 17,536.00 515.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,455 789.00 | 18,505 677.00 | 18,960 551.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,923 -643.00 | 27,973 -593.00 | 28,602 -893.00 |
Euro | EUR | 27,105 224.00 | 27,155 219.00 | 28,235 311.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,279 458.00 | 32,279 165.00 | 33,144 -16.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.18 97.08 | 3,204.22 100.75 | 3,307.01 102.58 |
Yên Nhật | JPY | 153.60 -14.92 | 154.10 -15.63 | 160.84 -15.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,216.00 151.00 | 15,216.00 151.00 | 15,667.00 112.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,562 7.00 | 18,612 -114.00 | 19,295 -41.00 |
Bạc Thái | THB | 683.00 -34.00 | 686.00 -31.00 | 714.00 -55.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,192 728.00 | 25,212 748.00 | 25,465 779.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.